Thực đơn
Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan Trận đấu cấp độ đội tuyển quốc giagiải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích | Số lần | Năm | Thành tích | Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á | Vô địch | 2 | 2008; 2018 | Vô địch | 6 | 1996; 2000; 2002; 2014; 2016; 2020 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á (1959-1999) | Huy chương vàng | 1 | 1959 | Huy chương vàng | 9 | 1965; 1975; 1981; 1983; 1985; 1993; 1995; 1997; 1999 |
Cúp bóng đá châu Á | Hạng 4 | 2 | 1956; 1960 | Hạng 3 | 1 | 1972 |
Đại hội Thể thao châu Á (1951-1998) | 1 | 1962 | Hạng 4 | 2 | 1990; 1998 | |
Thế vận hội (1900-1988) | không vượt qua vòng loại | Vòng 1 | 1 | 1956 | ||
Vòng bảng | 1 | 1968 |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | Hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Đại hội Thể thao châu Á (1959-1999) | - | - | 1 | 0 | 1 | |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á | 9 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á (1951-1998) | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 |
Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | 3 | 2 | - | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu | 20 | 14 | 2 | 4 | 47 | 27 |
Tổng cộng | 53 | 23 | 11 | 19 | 77 | 72 |
Thực đơn
Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan Trận đấu cấp độ đội tuyển quốc giaLiên quan
Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan Kình lạc Kình địch bóng đá Hà Nội – Sông Lam Nghệ An Kình Ngư Kình Bố Kinh Thi Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Hoa Kỳ Kinh tế Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan http://baochinhphu.vn/The-thao/Vong-loai-World-Cup... https://www.bangkokpost.com/sports/1614558/thailan... https://vnexpress.net/viet-nam-chua-thang-thai-lan... https://thoidai.com.vn/tran-viet-nam-vs-thai-lan-c... https://www.oxii.vn/bong-da/trong-nuoc/chay-ve-tra... https://thethaovanhoa.vn/bong-da-viet-nam/giua-vie...